Chiến lược giá trong Marketing là gì? Tầm quan trọng và các loại chiến lược phổ biến

Nội dung

Khi bạn đi mua sắm, điều gì khiến bạn quyết định “chốt đơn” một sản phẩm nào đó? Có thể là chất lượng, thương hiệu, nhưng chắc chắn một yếu tố cực kỳ quan trọng không thể bỏ qua chính là giá cả. Giá cả không chỉ là con số trên nhãn mác, mà nó còn là một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing tổng thể của doanh nghiệp. Vậy chiến lược giá trong marketing là gì, và làm thế nào để bạn đưa ra những quyết định về giá thông minh, giúp sản phẩm của mình chinh phục thị trường và đạt được mục tiêu kinh doanh? Cùng mình tìm hiểu sâu hơn về thế giới của chiến lược giá trong marketing nhé!

Chiến lược giá trong Marketing là gì? Hơn cả con số trên nhãn mác

Chiến lược giá trong Marketing là gì? Hơn cả con số trên nhãn mác
Chiến lược giá trong Marketing là gì? Hơn cả con số trên nhãn mác

Trong marketing, giá cả (Price) là một trong 4 yếu tố quan trọng của Marketing Mix (4P): Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Kênh phân phối), Promotion (Chiêu thị). Tuy nhiên, giá cả không chỉ đơn thuần là chi phí mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm hay dịch vụ. Nó là một công cụ chiến lược mạnh mẽ, phản ánh giá trị của sản phẩm và định vị thương hiệu trên thị trường.

Định nghĩa chiến lược giá một cách dễ hiểu

Chiến lược giá trong marketing là tập hợp các phương pháp và nguyên tắc mà doanh nghiệp sử dụng để xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể (như tối đa hóa lợi nhuận, tăng thị phần, định vị thương hiệu, hoặc thâm nhập thị trường).

Hãy tưởng tượng bạn là một đầu bếp mở một nhà hàng. Bạn không thể chỉ đặt giá món ăn một cách ngẫu nhiên. Bạn phải cân nhắc nhiều thứ: chi phí nguyên liệu, tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên, giá của đối thủ, và cả việc khách hàng của bạn sẵn sàng trả bao nhiêu cho một bữa ăn ngon. Tất cả những quyết định đó hợp lại chính là chiến lược giá của bạn.

Tầm quan trọng của chiến lược giá trong Marketing

Quyết định về giá là một trong những quyết định “đau đầu” nhất đối với các nhà quản lý marketing, nhưng nó lại mang tầm quan trọng sống còn:

  • Ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận: Giá cả là yếu tố trực tiếp quyết định doanh thu (Giá x Số lượng bán ra) và lợi nhuận (Doanh thu – Chi phí). Một chiến lược giá sai lầm có thể khiến bạn mất khách hàng hoặc mất đi lợi nhuận.
  • Định vị sản phẩm và thương hiệu: Giá cả gửi một thông điệp mạnh mẽ đến khách hàng về chất lượng và giá trị của sản phẩm.
    • Giá cao thường gắn liền với chất lượng cao, độc quyền, sang trọng.
    • Giá thấp thường gắn liền với sự tiết kiệm, phổ biến, tiếp cận số đông.
  • Ảnh hưởng đến sức cạnh tranh: Giá cả là một công cụ cạnh tranh sắc bén. Bạn có thể dùng giá để giành giật thị phần, hoặc để tạo rào cản cho đối thủ mới.
  • Tác động đến nhu cầu: Theo quy luật cung cầu, giá thường tỷ lệ nghịch với số lượng cầu. Một chiến lược giá linh hoạt có thể kích thích hoặc hạn chế nhu cầu.
  • Phản ánh mục tiêu kinh doanh: Chiến lược giá phải phù hợp và hỗ trợ các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp, ví dụ: mục tiêu tăng trưởng nhanh sẽ khác với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xây dựng chiến lược giá

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xây dựng chiến lược giá
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xây dựng chiến lược giá

Để xây dựng một chiến lược giá hiệu quả, bạn cần xem xét nhiều yếu tố cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.

1. Chi phí sản xuất và kinh doanh (Costs)

Đây là yếu tố cơ bản nhất và là “sàn” cho mọi quyết định về giá. Bạn không thể bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí sản xuất nếu muốn có lợi nhuận.

  • Chi phí cố định: Không thay đổi theo số lượng sản phẩm sản xuất (ví dụ: tiền thuê nhà xưởng, lương quản lý, khấu hao máy móc).
  • Chi phí biến đổi: Thay đổi tỷ lệ thuận với số lượng sản phẩm (ví dụ: chi phí nguyên vật liệu, lương công nhân trực tiếp sản xuất, chi phí bao bì).
  • Tổng chi phí: Tổng của chi phí cố định và biến đổi.
  • Điểm hòa vốn: Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, không lãi không lỗ.

Bạn cần tính toán kỹ lưỡng các loại chi phí này để đảm bảo mức giá bán ra đủ bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận mong muốn.

2. Khách hàng và giá trị nhận thức (Customer & Perceived Value)

Khách hàng là yếu tố quan trọng nhất quyết định liệu mức giá của bạn có được chấp nhận hay không.

  • Giá trị nhận thức: Là giá trị mà khách hàng cảm nhận được từ sản phẩm/dịch vụ của bạn, không chỉ là giá trị vật chất mà còn là giá trị cảm xúc, thương hiệu, trải nghiệm. Khách hàng sẽ sẵn sàng trả giá cao hơn nếu họ cảm thấy sản phẩm mang lại giá trị tương xứng hoặc vượt trội.
  • Độ co giãn của cầu theo giá: Mức độ mà nhu cầu của khách hàng thay đổi khi giá thay đổi.
    • Cầu co giãn: Nhu cầu thay đổi nhiều khi giá thay đổi (ví dụ: sản phẩm bình dân, có nhiều sự thay thế).
    • Cầu không co giãn: Nhu cầu ít thay đổi khi giá thay đổi (ví dụ: sản phẩm thiết yếu, độc quyền, thương hiệu mạnh).

3. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)

Giá của đối thủ là một yếu tố không thể bỏ qua. Bạn cần biết họ đang định giá như thế nào để đưa ra mức giá cạnh tranh hoặc định vị khác biệt.

  • Giá của đối thủ trực tiếp: So sánh giá của sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • Chiến lược giá của đối thủ: Họ đang tập trung vào giá thấp hay giá cao? Họ có thường xuyên khuyến mãi không?
  • Phản ứng của đối thủ: Đối thủ sẽ phản ứng như thế nào nếu bạn thay đổi giá?

4. Mục tiêu Marketing và kinh doanh của doanh nghiệp (Marketing & Business Objectives)

Chiến lược giá phải phục vụ các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.

  • Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận: Đặt giá cao để tối đa hóa biên độ lợi nhuận trên mỗi sản phẩm.
  • Mục tiêu tăng trưởng thị phần: Đặt giá cạnh tranh hoặc thấp hơn để thu hút nhiều khách hàng, tăng thị phần.
  • Mục tiêu định vị thương hiệu: Đặt giá cao để định vị thương hiệu là cao cấp, độc quyền; hoặc giá thấp để định vị là bình dân, tiếp cận số đông.
  • Mục tiêu thâm nhập thị trường: Đặt giá thấp ban đầu để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
  • Mục tiêu duy trì hình ảnh: Duy trì mức giá ổn định để giữ vững hình ảnh thương hiệu.

5. Pháp luật và quy định (Legal & Regulatory)

Các quy định của chính phủ về giá (ví dụ: giá trần, giá sàn, chống bán phá giá, chống độc quyền) có thể ảnh hưởng đến quyết định giá của bạn.

Các loại chiến lược giá phổ biến trong Marketing

Các loại chiến lược giá phổ biến trong Marketing
Các loại chiến lược giá phổ biến trong Marketing

Dưới đây là một số chiến lược giá phổ biến mà các doanh nghiệp thường áp dụng, tùy thuộc vào mục tiêu và tình hình thị trường:

1. Chiến lược định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)

  • Mô tả: Đặt giá thấp ban đầu cho sản phẩm mới để nhanh chóng thu hút số lượng lớn khách hàng, chiếm thị phần. Sau đó, khi đã có lượng khách hàng ổn định, có thể dần tăng giá.
  • Phù hợp với: Sản phẩm mới, thị trường nhạy cảm về giá, mục tiêu tăng trưởng thị phần nhanh.
  • Ưu điểm: Nhanh chóng tạo ra nhận diện, kích thích nhu cầu, tạo rào cản cho đối thủ mới.
  • Nhược điểm: Có thể bị coi là sản phẩm giá rẻ, khó tăng giá sau này, lợi nhuận thấp trong giai đoạn đầu.
  • Ví dụ thực tế: Một hãng điện thoại mới ra mắt sản phẩm với giá rất cạnh tranh để thu hút người dùng. Hoặc một ứng dụng gọi xe mới xuất hiện với mức giá rẻ hơn đáng kể so với đối thủ để khuyến khích người dùng trải nghiệm.

2. Chiến lược định giá hớt váng sữa (Skimming Pricing)

  • Mô tả: Đặt giá cao ban đầu cho sản phẩm mới, đặc biệt là những sản phẩm có tính năng độc đáo, công nghệ cao, hoặc ít đối thủ cạnh tranh. Sau đó, dần dần hạ giá khi sản phẩm trở nên phổ biến hơn hoặc khi đối thủ xuất hiện.
  • Phù hợp với: Sản phẩm độc đáo, công nghệ cao, thương hiệu mạnh, khách hàng không nhạy cảm về giá (những người sẵn sàng trả tiền để là người đầu tiên sở hữu).
  • Ưu điểm: Thu lợi nhuận cao trong giai đoạn đầu, tạo hình ảnh cao cấp, bù đắp chi phí R&D.
  • Nhược điểm: Dễ bị đối thủ cạnh tranh bằng giá, có thể bỏ lỡ phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá.
  • Ví dụ thực tế: Apple thường áp dụng chiến lược này cho các phiên bản iPhone mới ra mắt, với giá rất cao ban đầu, sau đó giảm dần khi các phiên bản mới hơn ra đời.

3. Chiến lược định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)

  • Mô tả: Định giá sản phẩm dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh. Có thể đặt giá ngang bằng, thấp hơn một chút, hoặc cao hơn một chút tùy vào chiến lược định vị.
  • Phù hợp với: Thị trường cạnh tranh gay gắt, sản phẩm không có nhiều khác biệt.
  • Ưu điểm: Dễ dàng điều chỉnh, không bị “lạc nhịp” so với thị trường.
  • Nhược điểm: Khó tạo lợi thế cạnh tranh về giá nếu không có điểm khác biệt rõ rệt, dễ dẫn đến cuộc chiến giá.
  • Ví dụ thực tế: Các cửa hàng tiện lợi thường định giá các sản phẩm tiêu dùng nhanh tương đương nhau để cạnh tranh.

4. Chiến lược định giá dựa trên giá trị (Value-Based Pricing)

  • Mô tả: Đặt giá dựa trên giá trị mà khách hàng nhận thức được từ sản phẩm/dịch vụ, thay vì chỉ dựa vào chi phí sản xuất. Nếu khách hàng cảm thấy sản phẩm mang lại giá trị lớn, họ sẵn sàng trả giá cao hơn.
  • Phù hợp với: Sản phẩm/dịch vụ mang lại lợi ích rõ ràng, giải quyết vấn đề lớn cho khách hàng, có thương hiệu mạnh.
  • Ưu điểm: Tối đa hóa lợi nhuận, tạo mối quan hệ bền vững với khách hàng, định vị thương hiệu cao cấp.
  • Nhược điểm: Khó định lượng giá trị nhận thức, đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về khách hàng.
  • Ví dụ thực tế: Các phần mềm chuyên dụng cho doanh nghiệp thường có giá rất cao vì chúng giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng triệu đô la hoặc tăng hiệu suất vượt trội. Các sản phẩm của các thương hiệu xa xỉ như Rolex, Hermes cũng là ví dụ điển hình.

5. Chiến lược định giá theo gói (Bundle Pricing)

  • Mô tả: Bán nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau trong một gói với giá thấp hơn tổng giá trị của từng sản phẩm nếu mua riêng lẻ.
  • Phù hợp với: Kích thích bán thêm, đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm kém phổ biến, tạo giá trị cảm nhận cho khách hàng.
  • Ưu điểm: Tăng doanh thu, bán được nhiều sản phẩm hơn, khách hàng cảm thấy “hời”.
  • Nhược điểm: Có thể làm giảm giá trị của từng sản phẩm riêng lẻ nếu không cẩn thận.
  • Ví dụ thực tế: Các gói combo đồ ăn nhanh (burger + khoai tây + nước), gói truyền hình cáp + internet, các gói phần mềm (Office 365).

6. Chiến lược định giá theo tâm lý (Psychological Pricing)

  • Mô tả: Sử dụng các kỹ thuật định giá để tác động đến tâm lý mua hàng của khách hàng, khiến họ cảm thấy mức giá hấp dẫn hơn.
  • Các kỹ thuật phổ biến:
    • Giá kết thúc bằng số 9/99: Ví dụ: 99.000 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ. Khách hàng có xu hướng đọc từ trái sang phải, nên sẽ cảm thấy giá thấp hơn.
    • Giá quyến rũ/Giá chẵn lẻ: Ví dụ: 199.000 VNĐ (giá lẻ) thường hấp dẫn hơn 200.000 VNĐ (giá chẵn).
    • Giá mồi nhử (Decoy Pricing): Đưa ra một lựa chọn kém hấp dẫn hơn để làm nổi bật lựa chọn mong muốn.
      • Ví dụ: Gói A: 100k, Gói B: 150k, Gói C: 140k (giá trị tương đương Gói B nhưng kém hấp dẫn hơn). Gói C là mồi nhử để khách hàng cảm thấy Gói B hấp dẫn hơn.
  • Ưu điểm: Dễ áp dụng, có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi mà không cần thay đổi giá trị thực của sản phẩm.
  • Nhược điểm: Chỉ có tác dụng ở mức độ nhất định, không nên lạm dụng.

Cách xây dựng một chiến lược giá hiệu quả trong Marketing

Để xây dựng một chiến lược giá phù hợp cho doanh nghiệp của bạn, hãy thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Xác định mục tiêu kinh doanh và Marketing

Trước khi nghĩ đến con số, hãy trả lời câu hỏi: Bạn muốn đạt được điều gì với sản phẩm này?

  • Tối đa hóa lợi nhuận?
  • Tăng thị phần?
  • Định vị thương hiệu cao cấp?
  • Thâm nhập thị trường nhanh chóng?
  • Hay đơn giản là duy trì sự sống còn?

Mục tiêu rõ ràng sẽ định hướng toàn bộ chiến lược giá.

Bước 2: Tính toán chi phí một cách chính xác

Bạn cần biết rõ “sàn” của mình là bao nhiêu.

  • Liệt kê và tính toán tất cả các loại chi phí: Chi phí cố định, chi phí biến đổi, chi phí sản xuất, marketing, bán hàng, quản lý.
  • Xác định điểm hòa vốn để biết mức giá tối thiểu mà bạn cần đặt.

Bước 3: Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh

Hiểu “bức tranh” bên ngoài để đặt mình vào đúng vị trí.

  • Nghiên cứu khách hàng: Khách hàng mục tiêu của bạn là ai? Họ sẵn sàng trả bao nhiêu cho sản phẩm/dịch vụ của bạn? Giá trị nào khiến họ cảm thấy đáng tiền?
  • Nghiên cứu đối thủ: Giá của đối thủ là bao nhiêu? Họ có chiến lược khuyến mãi gì? USP của họ là gì?
  • Đánh giá mức độ co giãn của cầu: Khách hàng của bạn có nhạy cảm với giá không?

Bước 4: Lựa chọn chiến lược giá phù hợp

Dựa trên các phân tích ở trên, hãy chọn một hoặc kết hợp các chiến lược giá mà mình đã giới thiệu.

  • Nếu bạn có sản phẩm độc đáo, công nghệ cao, muốn định vị cao cấp: cân nhắc hớt váng sữa hoặc giá trị.
  • Nếu bạn muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường: cân nhắc thâm nhập.
  • Nếu thị trường cạnh tranh gay gắt, sản phẩm không quá khác biệt: cân nhắc cạnh tranh.

Bước 5: Thử nghiệm, điều chỉnh và đánh giá liên tục

Giá không phải là một con số cố định. Thị trường luôn thay đổi, và chiến lược giá của bạn cũng cần linh hoạt.

  • Thử nghiệm A/B Testing: Nếu có thể, hãy thử nghiệm các mức giá khác nhau trên các phân khúc khách hàng hoặc kênh bán hàng khác nhau để xem phản ứng.
  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả: Sử dụng các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận, thị phần, tỷ lệ chuyển đổi, phản ứng của khách hàng để đánh giá chiến lược giá.
  • Điều chỉnh: Dựa trên kết quả đánh giá, hãy sẵn sàng điều chỉnh giá cả hoặc chiến lược giá để tối ưu hóa hiệu quả.

Một câu chuyện nhỏ: Có một người bạn của mình mở cửa hàng bán đồ ăn vặt online. Ban đầu, cô ấy cứ đặt giá theo kiểu “cộng chi phí và thêm một chút lãi”. Kết quả là khách hàng ít mua vì thấy giá hơi cao so với thị trường.

Sau đó, mình khuyên cô ấy nên xem xét lại chiến lược giá. Cô ấy nhận ra rằng khách hàng của mình (chủ yếu là học sinh, sinh viên) rất nhạy cảm với giá. Hơn nữa, trên thị trường có rất nhiều đối thủ cạnh tranh.

Cô ấy quyết định áp dụng chiến lược định giá thâm nhập thị trường cho các món ăn vặt phổ biến, đặt giá thấp hơn một chút so với đối thủ nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Đồng thời, cô ấy cũng áp dụng chiến lược định giá theo gói bằng cách tạo ra các “combo tiết kiệm” hấp dẫn. Ví dụ: mua combo 3 món bất kỳ sẽ được giảm giá hoặc tặng kèm trà sữa.

Nhờ chiến lược này, lượng đơn hàng của cô ấy tăng lên đáng kể, nhiều khách hàng mới biết đến quán và quay lại mua nhiều hơn. Sau một thời gian, khi đã có lượng khách hàng trung thành, cô ấy bắt đầu điều chỉnh giá một cách hợp lý và giới thiệu thêm các món mới với giá trị cao hơn.

Đó chính là minh chứng cho thấy một chiến lược giá đúng đắn có thể tạo ra sự khác biệt lớn như thế nào trong kinh doanh.

Tóm lại

Chiến lược giá trong marketing không chỉ là việc đặt một con số lên sản phẩm, mà nó là cả một nghệ thuật và khoa học. Nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về chi phí, khách hàng, đối thủ và mục tiêu kinh doanh. Bằng cách lựa chọn và triển khai chiến lược giá phù hợp, bạn không chỉ tối đa hóa doanh thu và lợi nhuận mà còn định vị thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh và chinh phục khách hàng một cách bền vững. Hãy coi giá cả là một công cụ mạnh mẽ trong hộp công cụ marketing của bạn nhé!

Bài viết khác

marketing là gì
Tin tức

Marketing là gì?

Chào bạn, bạn đang tò mò về marketing đúng không? Nếu bạn đang bắt đầu tìm hiểu về lĩnh vực này hoặc muốn hệ thống lại kiến thức,