Phân tích SWOT trong Marketing là gì? Hướng dẫn chi tiết để lập chiến lược hiệu quả

Nội dung

Bạn đang làm marketing và cảm thấy “lúng túng” không biết nên bắt đầu từ đâu để xây dựng một chiến lược hiệu quả? Hay bạn muốn đánh giá lại hoạt động marketing hiện tại của mình để tìm ra hướng đi mới? Nếu vậy, bạn chắc chắn cần biết đến phân tích SWOT trong marketing – một công cụ quyền năng giúp bạn nhìn rõ bức tranh tổng thể và đưa ra những quyết định sáng suốt. Vậy phân tích SWOT trong marketing là gì, và làm thế nào để thực hiện nó một cách bài bản nhất? Cùng mình tìm hiểu ngay nhé!

Phân tích SWOT trong Marketing là gì? “La bàn” định hướng chiến lược

Khi bắt tay vào bất cứ công việc gì, việc hiểu rõ bản thân và môi trường xung quanh luôn là điều cực kỳ quan trọng. Trong marketing cũng vậy, phân tích SWOT chính là công cụ giúp bạn làm được điều đó một cách có hệ thống.

Định nghĩa SWOT một cách dễ hiểu

SWOT là viết tắt của bốn yếu tố chính:

  • Strengths (Điểm mạnh)
  • Weaknesses (Điểm yếu)
  • Opportunities (Cơ hội)
  • Threats (Thách thức)

Nói một cách đơn giản, phân tích SWOT trong marketing là quá trình bạn xem xét và đánh giá một cách toàn diện cả yếu tố bên trong (điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp) và yếu tố bên ngoài (cơ hội, thách thức từ thị trường) có ảnh hưởng đến chiến lược marketing của mình.

Tưởng tượng bạn đang chuẩn bị cho một chuyến đi đường dài. Trước khi đi, bạn sẽ kiểm tra xem xe mình có đủ xăng không (điểm mạnh), lốp xe có bị non hơi không (điểm yếu). Đồng thời, bạn cũng sẽ xem dự báo thời tiết có nắng đẹp hay bão giông (cơ hội/thách thức), và liệu có đường tắt nào giúp bạn đến nơi nhanh hơn không (cơ hội). Phân tích SWOT cũng hoạt động tương tự như vậy đấy!

Vai trò của phân tích SWOT trong việc lập chiến lược marketing

Phân tích SWOT không chỉ là một bảng liệt kê đơn thuần, mà nó đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp bạn:

  • Hiểu rõ bản thân: Bạn sẽ nhận ra những lợi thế cạnh tranh độc đáo của mình (điểm mạnh) và những hạn chế cần khắc phục (điểm yếu). Điều này rất quan trọng để bạn không “tự tin thái quá” hay “tự ti” một cách không cần thiết.
  • Nắm bắt thị trường: Bạn sẽ nhìn thấy những xu hướng mới, những nhu cầu chưa được đáp ứng (cơ hội) và cả những rủi ro tiềm ẩn từ đối thủ, quy định pháp luật hay sự thay đổi của khách hàng (thách thức).
  • Định hướng chiến lược: Khi đã có cái nhìn tổng thể, bạn có thể đưa ra những quyết định sáng suốt hơn:
    • Phát huy điểm mạnh để nắm bắt cơ hội.
    • Khắc phục điểm yếu để giảm thiểu tác động của thách thức.
    • Tận dụng điểm mạnh để đối phó với thách thức.
    • Tìm cách biến điểm yếu thành cơ hội.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: Bạn sẽ biết nên tập trung nguồn lực vào đâu để đạt hiệu quả cao nhất, thay vì đầu tư dàn trải không mục tiêu.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Khi bạn hiểu rõ mình hơn đối thủ, bạn có thể xây dựng những chiến lược marketing độc đáo, khó sao chép, từ đó tạo ra lợi thế bền vững trên thị trường.

Hướng dẫn chi tiết từng bước phân tích SWOT trong Marketing

Hướng dẫn chi tiết từng bước phân tích SWOT trong Marketing
Hướng dẫn chi tiết từng bước phân tích SWOT trong Marketing

Để thực hiện phân tích SWOT một cách hiệu quả, chúng ta cần đi qua từng bước một cách cẩn trọng.

1. Strengths (Điểm mạnh): Bạn có gì nổi bật?

Điểm mạnh là những yếu tố nội bộ tích cực, những lợi thế cạnh tranh mà doanh nghiệp bạn đang sở hữu. Đây là những thứ bạn làm tốt hơn đối thủ hoặc là những nguồn lực đặc biệt mà bạn có. Hãy thành thật và nhìn nhận mọi thứ một cách khách quan nhé!

Câu hỏi gợi ý để tìm điểm mạnh:

  • Về sản phẩm/dịch vụ:
    • Sản phẩm/dịch vụ của bạn có tính năng nào độc đáo, vượt trội hơn đối thủ?
    • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ của bạn có được khách hàng đánh giá cao không?
    • Bạn có công nghệ độc quyền hay quy trình sản xuất đặc biệt nào không?
  • Về thương hiệu:
    • Thương hiệu của bạn có uy tín, được khách hàng tin tưởng không?
    • Mức độ nhận diện thương hiệu của bạn có cao không?
    • Bạn có cộng đồng khách hàng trung thành nào không?
  • Về tài chính:
    • Bạn có nguồn vốn mạnh để đầu tư vào marketing không?
    • Chi phí sản xuất của bạn có thấp hơn đối thủ không?
  • Về nhân sự:
    • Đội ngũ marketing của bạn có kinh nghiệm, sáng tạo không?
    • Bạn có những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình không?
  • Về quy trình/hệ thống:
    • Quy trình bán hàng, chăm sóc khách hàng của bạn có hiệu quả không?
    • Bạn có hệ thống phân phối rộng khắp hay kênh bán hàng đa dạng không?

Ví dụ thực tế về điểm mạnh:

  • Một quán cà phê có đội ngũ barista pha chế tay nghề cao và công thức đồ uống độc đáo.
  • Một công ty công nghệ có công nghệ độc quyền được cấp bằng sáng chế.
  • Một cửa hàng thời trang có thương hiệu uy tín lâu năm, lượng khách hàng trung thành lớn.
  • Một doanh nghiệp khởi nghiệp có ý tưởng sản phẩm đột phá, chưa từng có trên thị trường.

2. Weaknesses (Điểm yếu): Bạn còn thiếu sót gì?

Điểm yếu là những yếu tố nội bộ tiêu cực, những hạn chế hoặc khía cạnh mà doanh nghiệp bạn đang làm chưa tốt, hoặc kém hơn đối thủ. Đây là những “lỗ hổng” mà bạn cần cải thiện để không cản trở sự phát triển của mình.

Câu hỏi gợi ý để tìm điểm yếu:

  • Về sản phẩm/dịch vụ:
    • Sản phẩm/dịch vụ của bạn có tính năng nào còn hạn chế so với đối thủ?
    • Giá thành sản phẩm của bạn có cao hơn mức trung bình thị trường không?
    • Bạn có thường xuyên gặp phải vấn đề về chất lượng sản phẩm không?
  • Về thương hiệu:
    • Mức độ nhận diện thương hiệu của bạn còn thấp?
    • Thương hiệu của bạn có đang gặp phải vấn đề về hình ảnh trong mắt công chúng không?
    • Bạn có thiếu chiến lược truyền thông mạnh mẽ không?
  • Về tài chính:
    • Ngân sách marketing của bạn có hạn chế không?
    • Bạn có đang gặp khó khăn về dòng tiền không?
  • Về nhân sự:
    • Đội ngũ marketing của bạn có thiếu kinh nghiệm hay kỹ năng cần thiết không?
    • Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc có cao không?
  • Về quy trình/hệ thống:
    • Quy trình bán hàng, chăm sóc khách hàng của bạn có còn rườm rà, chưa tối ưu không?
    • Kênh phân phối của bạn có còn hạn chế không?
    • Bạn có thiếu dữ liệu khách hàng để phân tích và ra quyết định không?

Ví dụ thực tế về điểm yếu:

  • Một cửa hàng online chưa có hệ thống giao hàng riêng, phụ thuộc vào bên thứ ba dẫn đến chi phí cao và thời gian giao hàng không ổn định.
  • Một startup mới chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý tài chính và tối ưu chi phí vận hành.
  • Một công ty truyền thông đội ngũ nhân sự còn non trẻ, thiếu kinh nghiệm thực chiến ở một số mảng chuyên sâu.
  • Một thương hiệu thời trang mới chưa có nhiều cửa hàng vật lý, khó tiếp cận khách hàng ở các tỉnh thành xa.

3. Opportunities (Cơ hội): Điều gì đang chờ đón bạn?

Cơ hội là những yếu tố bên ngoài tích cực, những xu hướng hoặc sự thay đổi trong môi trường mà doanh nghiệp bạn có thể tận dụng để phát triển. Đây là những “làn gió thuận” giúp bạn tiến xa hơn.

Câu hỏi gợi ý để tìm cơ hội:

  • Về thị trường:
    • Có phân khúc khách hàng mới nào đang nổi lên mà bạn có thể nhắm tới không?
    • Nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ của bạn có đang tăng lên không?
    • Có sự thay đổi nào trong hành vi tiêu dùng của khách hàng có lợi cho bạn không?
  • Về công nghệ:
    • Có công nghệ mới nào xuất hiện giúp bạn cải thiện sản phẩm, quy trình hay cách tiếp cận khách hàng không?
    • Xu hướng sử dụng các nền tảng kỹ thuật số (mạng xã hội, thương mại điện tử) có đang phát triển không?
  • Về kinh tế/chính trị/xã hội:
    • Nền kinh tế có đang phát triển thuận lợi không (thu nhập người dân tăng, sức mua lớn)?
    • Chính phủ có ban hành chính sách hỗ trợ ngành của bạn không?
    • Có sự thay đổi nào trong lối sống, văn hóa xã hội tạo ra nhu cầu mới cho sản phẩm của bạn không?
  • Về đối tác/nhà cung cấp:
    • Bạn có thể tìm được đối tác chiến lược mới nào để mở rộng thị trường không?
    • Có nhà cung cấp nguyên liệu mới với giá tốt hơn không?

Ví dụ thực tế về cơ hội:

  • Sự bùng nổ của thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội là cơ hội cho các doanh nghiệp bán lẻ mở rộng kênh phân phối.
  • Xu hướng tiêu dùng xanh, sản phẩm thân thiện môi trường là cơ hội cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm hữu cơ, tái chế.
  • Chính sách miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp khởi nghiệp là cơ hội về tài chính.
  • Sự phát triển của công nghệ AI trong marketing giúp cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

4. Threats (Thách thức): Những rào cản nào đang cản bước bạn?

Thách thức là những yếu tố bên ngoài tiêu cực, những rủi ro hoặc áp lực từ môi trường mà doanh nghiệp bạn cần đối phó. Đây là những “cơn bão” tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng xấu đến hoạt động của bạn.

Câu hỏi gợi ý để tìm thách thức:

  • Về đối thủ cạnh tranh:
    • Có đối thủ mới nào đang xuất hiện trên thị trường không?
    • Đối thủ hiện tại có đang tung ra sản phẩm mới, chiến lược marketing đột phá nào không?
    • Áp lực cạnh tranh về giá có đang tăng lên không?
  • Về thị trường:
    • Nhu cầu của khách hàng có đang suy giảm không?
    • Có sự thay đổi nào trong hành vi tiêu dùng của khách hàng gây bất lợi cho bạn không?
    • Thị trường có đang bị bão hòa không?
  • Về kinh tế/chính trị/xã hội:
    • Tình hình kinh tế có đang suy thoái không (lạm phát, thất nghiệp)?
    • Chính phủ có ban hành quy định pháp luật mới gây khó khăn cho ngành của bạn không?
    • Có sự thay đổi nào về văn hóa, xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sản phẩm của bạn không?
  • Về công nghệ:
    • Công nghệ của bạn có đang bị lỗi thời so với đối thủ không?
    • Có nguy cơ bị công nghệ mới thay thế hoàn toàn không?
  • Các yếu tố khác:
    • Dịch bệnh, thiên tai, biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng hoặc hoạt động kinh doanh của bạn không?
    • Sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng có đột ngột không?

Ví dụ thực tế về thách thức:

  • Sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh mới với sản phẩm tương tự và giá thành rẻ hơn.
  • Lạm phát tăng cao khiến chi phí nguyên vật liệu đầu vào tăng, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
  • Chính sách mới về quảng cáo online có thể hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng của bạn.
  • Thay đổi khẩu vị người tiêu dùng, ví dụ: xu hướng chuộng đồ ăn healthy thay vì đồ ăn nhanh.
  • Sự xuất hiện của AI trong việc tạo nội dung khiến việc sáng tạo thủ công bị cạnh tranh.

Áp dụng ma trận SWOT để xây dựng chiến lược Marketing cụ thể

Áp dụng ma trận SWOT để xây dựng chiến lược Marketing cụ thể
Áp dụng ma trận SWOT để xây dựng chiến lược Marketing cụ thể

Sau khi đã liệt kê đầy đủ các yếu tố S-W-O-T, bước quan trọng tiếp theo là kết hợp chúng lại để tạo ra các chiến lược hành động cụ thể. Đây chính là lúc ma trận SWOT phát huy tác dụng!

Bạn sẽ kết hợp các yếu tố với nhau theo 4 cặp chiến lược chính:

1. SO Strategies (Strengths – Opportunities): Chiến lược tận dụng điểm mạnh để nắm bắt cơ hội

Đây là nhóm chiến lược lý tưởng nhất, nơi bạn sử dụng những gì bạn giỏi nhất để khai thác tối đa những điều kiện thuận lợi từ thị trường.

  • Cách thực hiện: Phân tích từng điểm mạnh và từng cơ hội, xem xét chúng có thể kết hợp với nhau như thế nào để tạo ra lợi thế.
  • Ví dụ:
    • Điểm mạnh: Đội ngũ phát triển sản phẩm sáng tạo, nhanh nhạy.
    • Cơ hội: Nhu cầu về các ứng dụng học tiếng Anh qua game đang tăng cao.
    • Chiến lược SO: Tập trung nguồn lực phát triển nhanh chóng một ứng dụng học tiếng Anh dạng game độc đáo, tận dụng sự sáng tạo của đội ngũ để đi trước đối thủ và chiếm lĩnh thị phần.
    • Ví dụ khác: Một thương hiệu cà phê có điểm mạnh là đội ngũ barista tay nghề cao và công thức pha chế độc đáo (S). Cùng lúc đó, thị trường đang có cơ hội là xu hướng người trẻ thích trải nghiệm cà phê đặc sản và check-in không gian đẹp (O).
    • Chiến lược SO: Tạo ra các buổi workshop trải nghiệm pha chế cà phê tại quán, giới thiệu các loại cà phê đặc sản mới lạ, thiết kế các thức uống “viral” có hình thức bắt mắt để thu hút giới trẻ đến check-in và lan tỏa trên mạng xã hội.

2. WO Strategies (Weaknesses – Opportunities): Chiến lược khắc phục điểm yếu để nắm bắt cơ hội

Nhóm chiến lược này tập trung vào việc cải thiện những điểm yếu nội bộ để bạn có thể tận dụng tốt hơn các cơ hội bên ngoài.

  • Cách thực hiện: Xác định những điểm yếu đang cản trở bạn nắm bắt cơ hội, sau đó lập kế hoạch để khắc phục chúng.
  • Ví dụ:
    • Điểm yếu: Kênh phân phối sản phẩm còn hạn chế, chủ yếu qua cửa hàng truyền thống.
    • Cơ hội: Sự bùng nổ của thương mại điện tử và các sàn TMĐT lớn.
    • Chiến lược WO: Đầu tư xây dựng website thương mại điện tử, hợp tác với các sàn TMĐT lớn (Shopee, Lazada, Tiki) để mở rộng kênh phân phối, khắc phục điểm yếu về địa lý và tiếp cận được nhiều khách hàng hơn trên nền tảng online.
    • Ví dụ khác: Một cửa hàng online có điểm yếu là chưa có hệ thống giao hàng riêng, phụ thuộc vào bên thứ ba dẫn đến chi phí cao (W). Tuy nhiên, thị trường online đang phát triển mạnh mẽ và nhu cầu giao hàng nhanh chóng là rất lớn (O).
    • Chiến lược WO: Nghiên cứu và đầu tư vào xây dựng đội ngũ giao hàng nội bộ hoặc tìm kiếm đối tác logistics mới có chi phí tối ưu hơn, đảm bảo thời gian giao hàng nhanh để tận dụng cơ hội phát triển thương mại điện tử.

3. ST Strategies (Strengths – Threats): Chiến lược tận dụng điểm mạnh để đối phó với thách thức

Nhóm chiến lược này giúp bạn sử dụng những lợi thế của mình để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài.

  • Cách thực hiện: Xác định những thách thức lớn nhất và xem xét điểm mạnh nào của bạn có thể dùng để làm “lá chắn” hoặc “vũ khí” chống lại chúng.
  • Ví dụ:
    • Điểm mạnh: Đội ngũ nghiên cứu và phát triển (R&D) mạnh, có khả năng đổi mới liên tục.
    • Thách thức: Đối thủ cạnh tranh liên tục tung ra sản phẩm mới với tính năng tương tự.
    • Chiến lược ST: Tận dụng năng lực R&D để liên tục nghiên cứu, cải tiến sản phẩm, tạo ra những tính năng độc đáo, khác biệt mà đối thủ khó sao chép, duy trì vị thế dẫn đầu thị trường.
    • Ví dụ khác: Một công ty phần mềm có điểm mạnh là đội ngũ lập trình viên chuyên môn cao và nền tảng công nghệ mạnh mẽ (S). Tuy nhiên, thị trường đang đối mặt với nguy cơ bị các công nghệ mới nổi (ví dụ: AI) thay thế một số chức năng truyền thống (T).
    • Chiến lược ST: Đầu tư nghiên cứu và tích hợp các công nghệ AI vào sản phẩm hiện có, hoặc phát triển sản phẩm mới dựa trên AI để duy trì khả năng cạnh tranh, biến thách thức thành cơ hội đổi mới.

4. WT Strategies (Weaknesses – Threats): Chiến lược giảm thiểu điểm yếu và né tránh thách thức

Đây là nhóm chiến lược phòng thủ, nhằm giảm thiểu rủi ro khi cả điểm yếu và thách thức cùng tồn tại. Mục tiêu là thu hẹp những lỗ hổng và tránh xa những mối đe dọa lớn.

  • Cách thực hiện: Phân tích những điểm yếu nào sẽ khiến bạn dễ bị tổn thương nhất trước các thách thức, sau đó lập kế hoạch để giảm thiểu rủi ro.
  • Ví dụ:
    • Điểm yếu: Ngân sách marketing hạn chế.
    • Thách thức: Đối thủ lớn đang tung ra chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
    • Chiến lược WT: Tập trung vào các kênh marketing chi phí thấp nhưng hiệu quả cao (ví dụ: SEO, content marketing, email marketing, xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội), tránh cạnh tranh trực diện về ngân sách quảng cáo với đối thủ. Đồng thời, tìm kiếm các thị trường ngách hoặc đối tượng khách hàng chưa được đối thủ khai thác.
    • Ví dụ khác: Một startup mới chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý tài chính (W). Trong khi đó, tình hình kinh tế đang có dấu hiệu suy thoái, lạm phát tăng cao (T).
    • Chiến lược WT: Tập trung vào việc cắt giảm chi phí không cần thiết, tối ưu hóa quy trình vận hành, tìm kiếm các nguồn vốn hỗ trợ hoặc vay ưu đãi từ chính phủ/tổ chức tài chính để đảm bảo dòng tiền, tránh rủi ro phá sản trong giai đoạn kinh tế khó khăn.

Những lưu ý quan trọng khi thực hiện phân tích SWOT trong Marketing

Những lưu ý quan trọng khi thực hiện phân tích SWOT trong Marketing
Những lưu ý quan trọng khi thực hiện phân tích SWOT trong Marketing

Phân tích SWOT là một công cụ mạnh mẽ, nhưng để nó thực sự hiệu quả, bạn cần lưu ý một vài điểm sau:

1. Phải khách quan và thực tế

  • Đừng tự đánh giá quá cao điểm mạnh hoặc bỏ qua những điểm yếu “khó nói”. Hãy nhìn nhận sự thật, dù đôi khi nó không mấy dễ chịu.
  • Sử dụng dữ liệu, số liệu cụ thể càng nhiều càng tốt thay vì cảm tính. Ví dụ, thay vì nói “doanh số khá tốt”, hãy nói “doanh số tăng 15% trong quý vừa rồi”.
  • Tham khảo ý kiến từ nhiều phòng ban khác nhau trong công ty (kinh doanh, sản xuất, tài chính) và thậm chí là từ khách hàng để có cái nhìn đa chiều.

2. Phân biệt rõ yếu tố nội bộ và bên ngoài

  • Đây là lỗi thường gặp. Điểm mạnh và điểm yếu là những yếu tố mà bạn CÓ THỂ KIỂM SOÁT và thay đổi (nội bộ doanh nghiệp).
  • Cơ hội và thách thức là những yếu tố mà bạn KHÔNG THỂ KIỂM SOÁT (từ môi trường bên ngoài), bạn chỉ có thể thích nghi hoặc tận dụng/đối phó với chúng.
    • Ví dụ sai: “Đối thủ mạnh” là một thách thức, không phải điểm yếu của bạn. “Ngân sách marketing hạn chế” là điểm yếu, không phải thách thức.

3. Tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất

  • Đừng cố gắng liệt kê quá nhiều yếu tố. Hãy chọn lọc ra 3-5 điểm mạnh/yếu/cơ hội/thách thức quan trọng nhất, có ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing của bạn.
  • Việc tập trung vào những yếu tố cốt lõi sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra hành động cụ thể hơn.

4. Phân tích SWOT không phải là làm một lần rồi bỏ

  • Thị trường và môi trường kinh doanh luôn thay đổi. Do đó, phân tích SWOT cần được thực hiện định kỳ (ví dụ: hàng quý, hàng năm) hoặc khi có sự kiện lớn (ra mắt sản phẩm mới, đối thủ thay đổi chiến lược) để cập nhật và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
  • Nó là một quá trình liên tục để đảm bảo chiến lược marketing của bạn luôn phù hợp và hiệu quả.

Một câu chuyện nhỏ: Mình có một người bạn làm marketing cho một thương hiệu đồ uống. Mấy tháng đầu, doanh số cứ lẹt đẹt. Sau đó, mình gợi ý cô ấy thử làm phân tích SWOT. Cô ấy nhận ra rằng điểm yếu của mình là “thương hiệu mới, ít người biết đến” (W) và thách thức lớn nhất là “quá nhiều đối thủ lớn mạnh trên thị trường” (T).

Nhưng bù lại, cô ấy có điểm mạnh là “sản phẩm đồ uống độc đáo, tốt cho sức khỏe” (S) và cơ hội là “xu hướng người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và các sản phẩm tự nhiên” (O).

Từ đó, cô ấy xây dựng chiến lược:

  • SO: Tập trung vào việc truyền thông mạnh mẽ về lợi ích sức khỏe của sản phẩm, kết hợp với các KOL/KOC về lối sống lành mạnh để tăng độ nhận diện (tận dụng điểm mạnh sản phẩm và cơ hội thị trường).
  • WO: Tổ chức các buổi thử sản phẩm miễn phí tại các phòng gym, yoga, hoặc các sự kiện sức khỏe để trực tiếp giới thiệu sản phẩm và thu hút khách hàng mới (khắc phục điểm yếu nhận diện thương hiệu).
  • ST: Tạo ra các phiên bản sản phẩm giới hạn, đặc biệt để tạo điểm nhấn, tránh cạnh tranh trực diện về giá với đối thủ (dùng điểm mạnh sản phẩm để đối phó với thách thức cạnh tranh).
  • WT: Hạn chế các chiến dịch quảng cáo đại trà tốn kém, thay vào đó tập trung vào marketing truyền miệng và xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành trên mạng xã hội.

Kết quả là doanh số của cô ấy đã tăng lên đáng kể, và thương hiệu dần có chỗ đứng trong phân khúc đồ uống healthy. Tất cả là nhờ việc hiểu rõ mình và thị trường qua phân tích SWOT.

Tóm lại

Phân tích SWOT không chỉ là một công cụ lý thuyết mà là một “trợ thủ đắc lực” giúp bạn nhìn rõ bức tranh marketing của mình. Bằng cách hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu nội tại và nắm bắt cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài, bạn sẽ có thể xây dựng những chiến lược marketing sắc bén, đưa doanh nghiệp của mình vươn tới thành công. Đừng ngần ngại dành thời gian thực hiện phân tích SWOT một cách nghiêm túc nhé, bạn sẽ thấy nó mang lại những giá trị bất ngờ đấy!

Bài viết khác

marketing là gì
Tin tức

Marketing là gì?

Chào bạn, bạn đang tò mò về marketing đúng không? Nếu bạn đang bắt đầu tìm hiểu về lĩnh vực này hoặc muốn hệ thống lại kiến thức,